betimes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
betimes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betimes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betimes.
Từ điển Anh Việt
betimes
/bi'taimz/
* phó từ
sớm
kịp thời, đúng lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
betimes
Similar:
early: in good time
he awoke betimes that morning