betting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betting.

Từ điển Anh Việt

  • betting

    sự đánh cuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • betting

    Similar:

    bet: maintain with or as if with a bet

    I bet she will be there!

    Synonyms: wager

    bet: stake on the outcome of an issue

    I bet $100 on that new horse

    She played all her money on the dark horse

    Synonyms: wager, play

    count: have faith or confidence in

    you can count on me to help you any time

    Look to your friends for support

    You can bet on that!

    Depend on your family in times of crisis

    Synonyms: bet, depend, look, calculate, reckon

    dissipated: preoccupied with the pursuit of pleasure and especially games of chance

    led a dissipated life

    a betting man

    a card-playing son of a bitch

    a gambling fool

    sporting gents and their ladies

    Synonyms: card-playing, sporting