card-playing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
card-playing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm card-playing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của card-playing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
card-playing
Similar:
dissipated: preoccupied with the pursuit of pleasure and especially games of chance
led a dissipated life
a betting man
a card-playing son of a bitch
a gambling fool
sporting gents and their ladies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).