punt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punt.

Từ điển Anh Việt

  • punt

    /pʌnt/

    * danh từ

    thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)

    * ngoại động từ

    đẩy (thuyền thúng...) bằng sào

    chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng

    * nội động từ

    đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất

    * ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất

    * nội động từ

    đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)

    (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa

    * danh từ

    nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punt

    an open flat-bottomed boat used in shallow waters and propelled by a long pole

    (football) a kick in which the football is dropped from the hands and kicked before it touches the ground

    the punt traveled 50 yards

    punting is an important part of the game

    Synonyms: punting

    kick the ball

    propel with a pole

    pole barges on the river

    We went punting in Cambridge

    Synonyms: pole

    Similar:

    irish pound: formerly the basic unit of money in Ireland; equal to 100 pence

    Synonyms: Irish punt, pound

    bet on: place a bet on

    Which horse are you backing?

    I'm betting on the new horse

    Synonyms: back, gage, stake, game