punter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punter.

Từ điển Anh Việt

  • punter

    /'pʌntə/

    * danh từ

    nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)

    người đánh cược; người đánh cá ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punter

    someone who propels a boat with a pole

    (football) a person who kicks the football by dropping it from the hands and contacting it with the foot before it hits the ground

    Similar:

    bettor: someone who bets

    Synonyms: better, wagerer