punting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punting

    Similar:

    punt: (football) a kick in which the football is dropped from the hands and kicked before it touches the ground

    the punt traveled 50 yards

    punting is an important part of the game

    punt: kick the ball

    punt: propel with a pole

    pole barges on the river

    We went punting in Cambridge

    Synonyms: pole

    bet on: place a bet on

    Which horse are you backing?

    I'm betting on the new horse

    Synonyms: back, gage, stake, game, punt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).