betrayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
betrayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betrayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betrayer.
Từ điển Anh Việt
betrayer
/bi'treiə/
* danh từ
kẻ phản bội
a betrayer of his country: kẻ phản bội tổ quốc
kẻ phụ bạc
kẻ tiết lộ (bí mật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
betrayer
Similar:
informer: one who reveals confidential information in return for money
Synonyms: rat, squealer, blabber
double-crosser: a person who says one thing and does another
Synonyms: double-dealer, two-timer, traitor