double-dealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double-dealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double-dealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double-dealer.

Từ điển Anh Việt

  • double-dealer

    /'dʌbl'di:lə/

    * danh từ

    kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet