betel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betel.

Từ điển Anh Việt

  • betel

    /'be:təl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây trầu không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • betel

    Asian pepper plant whose dried leaves are chewed with betel nut (seed of the betel palm) by southeast Asians

    Synonyms: betel pepper, Piper betel