bet trch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bet trch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bet trch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bet trch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bet trch
* kỹ thuật
toán & tin:
đánh cuộc
Từ liên quan
- bet
- beta
- beth
- betel
- bethe
- betid
- beton
- bet on
- betake
- bethel
- betide
- betise
- betony
- betook
- betray
- better
- bettor
- betula
- betaine
- betaken
- betaxin
- bethink
- bethune
- betimes
- betoken
- betroth
- betting
- bettong
- between
- betwixt
- bet trch
- beta ray
- betatron
- betrayal
- betrayer
- beta cell
- beta iron
- beta rays
- beta risk
- beta site
- beta test
- beta ware
- beta wave
- beta-peak
- betel nut
- betel-nut
- bethlehem
- bethought
- betrothal
- betrothed