calculates indices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculates indices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculates indices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculates indices.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculates indices

    * kỹ thuật

    chỉ tiêu tính toán