nought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nought.
Từ điển Anh Việt
nought
/nɔ:t/
* danh từ
(toán học) số không
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không
a man of nought: người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì
to bring to nought
làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
to come to nought
thất bại, không có kết quả, mất hết
to set nought
(xem) set
nought
số không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nought
* kinh tế
số không