cryptograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptograph.
Từ điển Anh Việt
cryptograph
/'kriptougræm/
* danh từ
tài liệu viết bằng mật mã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryptograph
a device for deciphering codes and ciphers
Similar:
cipher: a secret method of writing
Synonyms: cypher, secret code
cryptogram: a piece of writing in code or cipher
Synonyms: secret writing
Từ liên quan
- cryptograph
- cryptography
- cryptographer
- cryptographic
- cryptographical
- cryptographic key
- cryptographically
- cryptographic system
- cryptographic session
- cryptographic security
- cryptographic algorithm
- cryptographic data unit
- cryptographic technique
- cryptographic bit stream
- cryptographic master key
- cryptography session key
- cryptographic session key
- cryptographic communication
- cryptographic service message
- cryptographic key test pattern
- cryptographic key data set (ckds)
- cryptography verification request (crv)
- cryptographic key translation center (ckt)
- cryptographic key distribution center (ckd)
- cryptographic application programming interface (capi)