cryptographic algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptographic algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptographic algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptographic algorithm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cryptographic algorithm
* kỹ thuật
toán & tin:
giải thuật mã hóa
thuật toán mã
thuật toán mật mã
Từ liên quan
- cryptographic
- cryptographical
- cryptographic key
- cryptographically
- cryptographic system
- cryptographic session
- cryptographic security
- cryptographic algorithm
- cryptographic data unit
- cryptographic technique
- cryptographic bit stream
- cryptographic master key
- cryptographic session key
- cryptographic communication
- cryptographic service message
- cryptographic key test pattern
- cryptographic key data set (ckds)
- cryptographic key translation center (ckt)
- cryptographic key distribution center (ckd)
- cryptographic application programming interface (capi)