cryptographic algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptographic algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptographic algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptographic algorithm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryptographic algorithm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giải thuật mã hóa

    thuật toán mã

    thuật toán mật mã