cryptographic key data set (ckds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptographic key data set (ckds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptographic key data set (ckds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptographic key data set (ckds).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryptographic key data set (ckds)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập dữ liệu khóa mật mã