cryptographical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptographical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptographical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptographical.
Từ điển Anh Việt
cryptographical
/,kriptou'græfik/ (cryptographical) /,kriptou'græfikəl/
* tính từ
(thuộc) mật mã; bằng mật mã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryptographical
Similar:
cryptanalytic: of or relating to cryptanalysis
Synonyms: cryptographic, cryptologic, cryptological