cryptanalytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptanalytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptanalytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptanalytic.

Từ điển Anh Việt

  • cryptanalytic

    * tính từ

    thuộc cách giải mật mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet