cryptanalytics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptanalytics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptanalytics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptanalytics.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryptanalytics
Similar:
cryptanalysis: the science of analyzing and deciphering codes and ciphers and cryptograms
Synonyms: cryptography, cryptology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).