cryptographic application programming interface (capi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptographic application programming interface (capi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptographic application programming interface (capi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptographic application programming interface (capi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryptographic application programming interface (capi)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao diện lập trình ứng dụng mã hóa