cryptographic technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptographic technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptographic technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptographic technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryptographic technique

    * kỹ thuật

    kỹ thuật mã hóa

    toán & tin:

    công nghệ mã hóa