goose foot cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goose foot cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goose foot cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goose foot cake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
goose foot cake
* kinh tế
bánh rán (chân ngỗng)
Từ liên quan
- goose
- goosey
- goosery
- goose egg
- goose fat
- goose-egg
- goose-gog
- goosebump
- goosefish
- goosefoot
- gooseherd
- gooselike
- gooseneck
- goose bump
- goose down
- goose meat
- goose neck
- goose plum
- goose skin
- goose step
- goose-file
- goose-foot
- goose-neck
- goose-skin
- goose-step
- gooseberry
- gooseflesh
- goose flesh
- goose grass
- goose liver
- goose-flesh
- goose-quill
- goose-tansy
- goose grease
- goose pimple
- goose-grease
- goose-mouthed
- goose-pimples
- goose-stepper
- goose barnacle
- gooseneck pipe
- goose foot cake
- goose neck boom
- gooseberry bush
- gooseberry fool
- goosefoot maple
- goosefoot family
- gooseneck wrench
- goose liver paste
- goose-necked tool