nothings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nothings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nothings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nothings.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nothings

    inconsequential conversation

    they traded a few nothings as they parted

    Similar:

    nothing: a quantity of no importance

    it looked like nothing I had ever seen before

    reduced to nil all the work we had done

    we racked up a pathetic goose egg

    it was all for naught

    I didn't hear zilch about it

    Synonyms: nil, nix, nada, null, aught, cipher, cypher, goose egg, naught, zero, zilch, zip, zippo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).