nilotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nilotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nilotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nilotic.
Từ điển Anh Việt
nilotic
/nai'lɔtik/
* tính từ
(thuộc) sông Nil
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nilotic
a group of languages of East Africa belonging to the Chari-Nile group
Synonyms: Nilotic language
of or relating to the Nile River or the people living near it
of or relating to or constituting the Nilotic group of languages
Nilotic syntax