nilsson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nilsson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nilsson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nilsson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nilsson
Swedish operatic soprano who played Wagnerian roles (born in 1918)
Synonyms: Brigit Nilsson, Marta Brigit Nilsson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).