marta brigit nilsson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marta brigit nilsson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marta brigit nilsson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marta brigit nilsson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marta brigit nilsson
Similar:
nilsson: Swedish operatic soprano who played Wagnerian roles (born in 1918)
Synonyms: Brigit Nilsson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).