auk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auk.

Từ điển Anh Việt

  • auk

    /ɔ:k/

    * danh từ

    (động vật học) chim anca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auk

    black-and-white short-necked web-footed diving bird of northern seas