atomic number 79 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 79 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 79 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 79.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 79

    Similar:

    gold: a soft yellow malleable ductile (trivalent and univalent) metallic element; occurs mainly as nuggets in rocks and alluvial deposits; does not react with most chemicals but is attacked by chlorine and aqua regia

    Synonyms: Au

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).