aurify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aurify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aurify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aurify.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aurify

    transform into gold

    turn golden

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).