auger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auger.

Từ điển Anh Việt

  • auger

    /'ɔ:gə/

    * danh từ

    cái khoan, mũi khoan

    máy khoan (thăm dò địa chất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auger

    * kỹ thuật

    máy khoan tay

    mũi khoan

    mũi khoan xoắn

    xây dựng:

    cái khoan đất

    cái khoan gỗ

    điện:

    cái khoan xoáy

    cơ khí & công trình:

    mũi khoan xoáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet