wimble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wimble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wimble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wimble.

Từ điển Anh Việt

  • wimble

    /'wimbl/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wimble

    * kỹ thuật

    khoan tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet