gimlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gimlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gimlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gimlet.
Từ điển Anh Việt
gimlet
/'gimlit/ (guimp) /gimp/
* danh từ
dải viền có nòng dây thép
dây câu có bện dây thép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gimlet
* kỹ thuật
chìa vặn
dùi khoan
dụng cụ khoan
khoan tay
lưỡi khoan
lưỡi khoan gỗ
lưỡi khoan lỗ
mũi khoan
mũi khoan gỗ
xây dựng:
khoan hơi ép
mũi khoan phá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gimlet
a cocktail made of gin or vodka and lime juice
Similar:
auger: hand tool for boring holes
Synonyms: screw auger, wimble