auc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auc
Similar:
united self-defense force of colombia: a terrorist organization in Colombia formed in 1997 as an umbrella for local and regional paramilitary groups; is financed by earnings from narcotics and serves to protect the economic interests of its members
the AUC conducted over 800 assassinations in one year
Synonyms: United Self-Defense Group of Colombia, Autodefensas Unidas de Colombia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).