auctioneer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auctioneer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auctioneer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auctioneer.
Từ điển Anh Việt
auctioneer
/,ɔkʃə'niə/
* danh từ
người bán đấu giá
* nội động từ
phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
Auctioneer
(Econ) Người bán đấu giá.
+ Một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auctioneer
* kinh tế
người bán đấu giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auctioneer
an agent who conducts an auction
Similar:
auction: sell at an auction
Synonyms: auction off