auction off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auction off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auction off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auction off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auction off
Similar:
auction: sell at an auction
Synonyms: auctioneer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).