auction block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auction block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auction block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auction block.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auction block

    a platform from which an auctioneer sells

    they put their paintings on the block

    Synonyms: block

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).