auction markets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auction markets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auction markets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auction markets.
Từ điển Anh Việt
Auction markets
(Econ) Các thị trường đấu giá.
+ Một thị trường có tổ chức tại đó giá cả được điều chỉnh liên tục theo biến đổi của cung và cầu. Nét đặc trưng cơ bản của các thị trường đấu giá là các hạng mục hàng hoá được chuẩn hoá, mua bán vô danh và đủ số lượng để đảm bảo hành vi cạnh tranh.