auction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auction.
Từ điển Anh Việt
auction
/'ɔ:kʃn/
* danh từ
sự bán đấu giá
to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction: bán đấu giá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auction
* kinh tế
bán đấu giá
đấu giá
sự bán đấu giá
* kỹ thuật
bán đấu giá
xây dựng:
sự đấu giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auction
a variety of bridge in which tricks made in excess of the contract are scored toward game; now generally superseded by contract bridge
Synonyms: auction bridge
the public sale of something to the highest bidder
Synonyms: auction sale, vendue
sell at an auction
Synonyms: auction off, auctioneer