aux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aux.

Từ điển Anh Việt

  • aux

    cổng phụ