aux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aux.
Từ điển Anh Việt
aux
cổng phụ
Từ liên quan
- aux
- auxin
- auxesis
- auxetic
- auxinic
- auxotox
- auxocyte
- auxiliary
- auxilytic
- auxograph
- auxometer
- auxospore
- auxotroph
- auxotrophy
- auxanometer
- auxinically
- auxo-cardia
- auxotrophic
- auxiliary fan
- auxoplasmatic
- auxiliary cell
- auxiliary farm
- auxiliary file
- auxiliary firm
- auxiliary flag
- auxiliary leaf
- auxiliary part
- auxiliary pump
- auxiliary shop
- auxiliary tank
- auxiliary verb
- auxiliary view
- auxiliary anode
- auxiliary fault
- auxiliary hoist
- auxiliary motor
- auxiliary plane
- auxiliary plant
- auxiliary relay
- auxiliary shaft
- auxiliary table
- auxiliary truss
- auxiliary boiler
- auxiliary engine
- auxiliary handle
- auxiliary memory
- auxiliary rocket
- auxiliary soring
- auxiliary spring
- auxiliary switch