auxograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auxograph

    * kỹ thuật

    sinh trưởng kí