auxinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxinic.

Từ điển Anh Việt

  • auxinic

    xem auxin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auxinic

    relating to or containing auxins