auxanometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxanometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxanometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxanometer.

Từ điển Anh Việt

  • auxanometer

    /,ɔ:ksə'nɔmitə/

    * danh từ

    (thực vật học) cái đo sinh trưởng