auxiliary leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxiliary leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary leaf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auxiliary leaf

    * kỹ thuật

    ô tô:

    lá nhíp phụ