auxiliary view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxiliary view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auxiliary view

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép chiếu phụ