auxiliary verb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auxiliary verb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary verb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary verb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auxiliary verb
a verb that combines with another verb in a verb phrase to help form tense, mood, voice, or condition of the verb it combines with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- auxiliary
- auxiliary fan
- auxiliary cell
- auxiliary farm
- auxiliary file
- auxiliary firm
- auxiliary flag
- auxiliary leaf
- auxiliary part
- auxiliary pump
- auxiliary shop
- auxiliary tank
- auxiliary verb
- auxiliary view
- auxiliary anode
- auxiliary fault
- auxiliary hoist
- auxiliary motor
- auxiliary plane
- auxiliary plant
- auxiliary relay
- auxiliary shaft
- auxiliary table
- auxiliary truss
- auxiliary boiler
- auxiliary engine
- auxiliary handle
- auxiliary memory
- auxiliary rocket
- auxiliary soring
- auxiliary spring
- auxiliary switch
- auxiliary worker
- auxiliary gallery
- auxiliary gearbox
- auxiliary machine
- auxiliary process
- auxiliary product
- auxiliary revenue
- auxiliary routine
- auxiliary shoring
- auxiliary spindle
- auxiliary stacker
- auxiliary station
- auxiliary storage
- auxiliary support
- auxiliary taxiway
- auxiliary voltage
- auxiliary airfield
- auxiliary integral