auxiliary gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxiliary gallery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary gallery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary gallery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auxiliary gallery

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường hầm phụ