auxiliary storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auxiliary storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary storage.
Từ điển Anh Việt
auxiliary storage
(Tech) bộ trữ phụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auxiliary storage
* kỹ thuật
bộ lưu trữ ngoài
bộ lưu trữ phụ
bộ nhớ ngoài
bộ nhớ phụ
toán & tin:
bộ lưu trữ hỗ trợ
bộ nhớ hỗ trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auxiliary storage
a data storage device that is not the main memory of a computer
Synonyms: external storage, secondary storage
Từ liên quan
- auxiliary
- auxiliary fan
- auxiliary cell
- auxiliary farm
- auxiliary file
- auxiliary firm
- auxiliary flag
- auxiliary leaf
- auxiliary part
- auxiliary pump
- auxiliary shop
- auxiliary tank
- auxiliary verb
- auxiliary view
- auxiliary anode
- auxiliary fault
- auxiliary hoist
- auxiliary motor
- auxiliary plane
- auxiliary plant
- auxiliary relay
- auxiliary shaft
- auxiliary table
- auxiliary truss
- auxiliary boiler
- auxiliary engine
- auxiliary handle
- auxiliary memory
- auxiliary rocket
- auxiliary soring
- auxiliary spring
- auxiliary switch
- auxiliary worker
- auxiliary gallery
- auxiliary gearbox
- auxiliary machine
- auxiliary process
- auxiliary product
- auxiliary revenue
- auxiliary routine
- auxiliary shoring
- auxiliary spindle
- auxiliary stacker
- auxiliary station
- auxiliary storage
- auxiliary support
- auxiliary taxiway
- auxiliary voltage
- auxiliary airfield
- auxiliary integral