secondary storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secondary storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary storage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secondary storage
* kỹ thuật
bộ lưu trữ phụ
bộ nhớ phụ
bộ nhớ thứ cấp
điện tử & viễn thông:
bộ lưu trữ cấp hai
toán & tin:
bộ lưu trữ thứ cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secondary storage
Similar:
auxiliary storage: a data storage device that is not the main memory of a computer
Synonyms: external storage
Từ liên quan
- secondary
- secondary air
- secondary cup
- secondary era
- secondary key
- secondary tap
- secondary axis
- secondary bank
- secondary beam
- secondary cell
- secondary coil
- secondary data
- secondary duct
- secondary flow
- secondary lobe
- secondary main
- secondary ring
- secondary road
- secondary rock
- secondary salt
- secondary seal
- secondary side
- secondary task
- secondary unit
- secondary user
- secondary vein
- secondary wave
- secondary amine
- secondary banks
- secondary brace
- secondary cache
- secondary canal
- secondary check
- secondary clock
- secondary color
- secondary creep
- secondary fiber
- secondary fibre
- secondary filet
- secondary fluid
- secondary frame
- secondary goods
- secondary index
- secondary media
- secondary metal
- secondary mover
- secondary relay
- secondary ridge
- secondary risks
- secondary river