secondary creep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary creep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary creep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary creep.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary creep

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giai đoạn rão dừng

    từ biến giai đoạn hai

    hóa học & vật liệu:

    sự rão bước hai

    sự rão cấp hai