secondary key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary key

    * kỹ thuật

    khóa phụ

    khóa thứ cấp