secondary ridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary ridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary ridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary ridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary ridge

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đường phân lưu phụ